English Vocalbulary

Trái nghĩa của excited Trái nghĩa của great Trái nghĩa của strong Trái nghĩa của enthusiastic Trái nghĩa của keen Trái nghĩa của ready Trái nghĩa của impatient Trái nghĩa của active Trái nghĩa của happy Trái nghĩa của uneasy Trái nghĩa của avid Trái nghĩa của intense Trái nghĩa của spirited Trái nghĩa của unsettled Trái nghĩa của hopeful Trái nghĩa của passionate Trái nghĩa của nervous Trái nghĩa của hearty Trái nghĩa của free Trái nghĩa của big Trái nghĩa của thirsty Trái nghĩa của solicitous Trái nghĩa của earnest Trái nghĩa của vehement Trái nghĩa của diligent Trái nghĩa của exuberant Trái nghĩa của impetuous Trái nghĩa của contrary Trái nghĩa của game Trái nghĩa của restless Trái nghĩa của wild Trái nghĩa của fervent Trái nghĩa của dry Trái nghĩa của hungry Trái nghĩa của crazy Trái nghĩa của tense Trái nghĩa của ardent Trái nghĩa của unruly Trái nghĩa của obstinate Trái nghĩa của observant Trái nghĩa của hasty Trái nghĩa của intent Trái nghĩa của enterprising Trái nghĩa của studious Trái nghĩa của zealous Trái nghĩa của anxious Trái nghĩa của willing Trái nghĩa của tireless Trái nghĩa của prompt Trái nghĩa của glad Trái nghĩa của thirst Trái nghĩa của fidgety Trái nghĩa của alive Trái nghĩa của strenuous Trái nghĩa của industrious Trái nghĩa của ambitious Trái nghĩa của burning Trái nghĩa của spunky Trái nghĩa của fitful Trái nghĩa của greedy Trái nghĩa của hot Trái nghĩa của glowing Trái nghĩa của uptight Trái nghĩa của radical Trái nghĩa của fractious Trái nghĩa của wayward Trái nghĩa của rebellious Trái nghĩa của skittish Trái nghĩa của flood Trái nghĩa của edgy Trái nghĩa của rested Trái nghĩa của noncompliant Trái nghĩa của desirous Trái nghĩa của parched Trái nghĩa của predisposed Trái nghĩa của teachable Trái nghĩa của libidinous Trái nghĩa của covetous Trái nghĩa của longing Trái nghĩa của evangelical Trái nghĩa của wakeful Trái nghĩa của breathless Trái nghĩa của desperate Trái nghĩa của on fire Trái nghĩa của bursting Trái nghĩa của aspirational Trái nghĩa của refreshed Trái nghĩa của can do Trái nghĩa của piggish Trái nghĩa của desiring Trái nghĩa của gung ho Trái nghĩa của twitchy Trái nghĩa của up and coming Trái nghĩa của unquiet Trái nghĩa của agog Trái nghĩa của itching Trái nghĩa của fired up Trái nghĩa của afire
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock