Dictionary đồng nghĩa của cozy

Loading results
Đồng nghĩa của cozy
Nghĩa là gì: cozy cozy /'kouzi/. tính từ+ (cozy)/'kouzi/. ấm cúng, thoải mái dễ chịu. a cosy life: một cuộc đời ấm cúng. danh từ. ấm giỏ ((cũng) tea cosy).
Đồng nghĩa của cosy
Nghĩa là gì: cosy cosy /'kouzi/. tính từ+ (cozy)/'kouzi/. ấm cúng, thoải mái dễ chịu. a cosy life: một cuộc đời ấm cúng. danh từ. ấm giỏ ((cũng) tea cosy).
Trái nghĩa của cozy
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của cozy.
Đồng nghĩa của time saving
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của time saving.
Đồng nghĩa của risk free
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của risk free.
Trái nghĩa của cosy
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của cosy. ... tính từ+ (cozy)/'kouzi/. ấm cúng, thoải mái dễ chịu. a cosy life: ...
Đồng nghĩa của comfortable
Tính từ. cozy cosy snug relaxing comfy restful secure good feeling appropriate complacent convenient easy enjoyable happy healthy loose pleasant pleased ...
Đồng nghĩa của loveable
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của loveable.
Đồng nghĩa của comfy
Đồng nghĩa của comfy. Tính từ. comfortable secure snug cosy cozy relaxing restful homey soft · Trái nghĩa của comfy · comfy Thành ngữ, tục ngữ. English ...
Đồng nghĩa của immune
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của immune.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock