Dictionary đồng nghĩa của rather than

Loading results
Đồng nghĩa của rather than - Synonym of impulsive
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của rather than.
Đồng nghĩa của rather - Synonym of grateful
thà... hơn, thích... hơn. we would rather die than be salves: chúng ta thà chết còn hơn làm nô lệ ; đúng hơn, hơn là. we got home late last night, or rather ...
Trái nghĩa của rather than
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của rather than.
Đồng nghĩa của instead of - Synonym of overhasty
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của instead of.
同义词 rather than
Conjunction. before sooner than more willingly than instead of afore. Preposition ... đồng nghĩa với rather than rather than đồng nghĩa đồng nghiã của rather than.
Đồng nghĩa của instead - Synonym of impulsive
instead of this: để thế cho cái này · since we had no sugar, we used honey instead: vì không có đường chúng tôi dùng mật để thay thế · instead of going out, he ...
Trái nghĩa của rather
thà... hơn, thích... hơn. we would rather die than be salves: chúng ta thà chết còn hơn làm nô lệ ; đúng hơn, hơn là. we got home late last night, or rather ...
Đồng nghĩa của rathering
... đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... Từ gần nghĩa. ratherish rathers rather than rathole ratholes rathskeller rathered rather ratfishes ratfish ...
Đồng nghĩa của in lieu
alternatively rather alternately alternative as a substitute in place of in preference on behalf of on second thought preferably rather than · Trái nghĩa của in ...
Đồng nghĩa của no later than
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của no later than.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock