Dictionary đồng nghĩa off the record

Loading results
Đồng nghĩa của off the record
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của off the record.
Trái nghĩa của off the record
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của off the record.
off the record đồng nghĩa với từ nào
Free Dictionary for word usage off the record đồng nghĩa với từ nào, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của off the topic
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của off the topic.
Đồng nghĩa của off the rack clothes
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của off the rack clothes.
Đồng nghĩa của record
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của record.
Đồng nghĩa của informally
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... Đồng nghĩa của informally ... unofficially off the record ...
Trái nghĩa của record
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của record.
Đồng nghĩa của confidential
off the record buttoned up not for publication under one's hat in confidence for no other ears within these four walls between us not to be quoted eyes-only ...
off the record Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ off the record.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock