Đồng nghĩa của off the recordCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
off the record.
Trái nghĩa của off the recordCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
off the record.
off the record đồng nghĩa với từ nàoFree Dictionary for word usage
off the record đồng nghĩa với từ nào, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của off the topicCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
off the topic.
Đồng nghĩa của off the rack clothesCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
off the rack clothes.
Đồng nghĩa của recordCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
record.
Đồng nghĩa của informallyCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của ...
Đồng nghĩa của informally ... unofficially
off the record ...
Trái nghĩa của recordCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
record.
Đồng nghĩa của confidentialoff the record buttoned up not for publication under one's hat in confidence for no other ears within these four walls between us not to be quoted eyes-only ...
off the record Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
off the record.