Đồng nghĩa của passed awayCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
passed away.
Đồng nghĩa của deadNghĩa là gì:
dead dead /ded/. tính từ. chết (người, vật, cây cối). to strike somebody
dead: đánh ai chết tươi; to shoot somebody
dead: bắn chết ai.
Trái nghĩa của passed awayCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
passed away.
Đồng nghĩa của passedCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
passed.
trái nghĩa với pass là gìCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ...
passed away Trái nghĩa của passed by pass down
đồng nghĩa pass down là gì pass ...
Trái nghĩa của pass awayCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
pass away.
Đồng nghĩa của pass downCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
pass down.
Đồng nghĩa của passed downCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
passed down.
Đồng nghĩa của passNghĩa là gì:
pass pass /pɑ:s/. nội động từ. đi, đi lên; đi qua, đi ngang qua. to
pass down the street: đi xuống phố; to
pass along a wall: đi dọc theo bức ...
Đồng nghĩa của pass byAn
pass by synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with ...