Dictionary đồng nghĩa với lonely

Loading results
Đồng nghĩa của lonely
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... to feel lonely: cảm thấy cô độc; to feel lonely for someone: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ...
Trái nghĩa của lonely
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của lonely. ... Nghĩa là gì: lonely lonely /'lounli/ (lonesome) /'lounsəm/.
Đồng nghĩa của odd
lẻ. 13 is on odd number: 13 là con số lẻ ; cọc cạch. an odd shoe: chiếc giày cọc cạch ; thừa, dư, trên, có lẻ. thirty years odd: trên 30 năm, 30 năm có lẻ ; vặt, ...
Đồng nghĩa của solitary
a solitary life: cuộc sống cô đơn; a solitary valley: thung lũng khuất nẻo; solitary confinement: sự giam riêng, sự giam xà lim. danh từ. người ở ẩn, ẩn sĩ ...
Trái nghĩa của loneliness
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của loneliness.
Đồng nghĩa của antisocial
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... Đồng nghĩa của solitary Đồng nghĩa của unfriendly Đồng nghĩa của ...
Đồng nghĩa của bleak
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của bleak.
Sinónimo de lonely
Diccionario de palabras similares, Sinónimos, Diccionario Sinónimo de lonely. ... nghĩa với lonely lonely 反対 trái nghĩa lonely từ trái nghĩa với từ lonely.
Đồng nghĩa của by oneself
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của by oneself. ... Tính từ. lonely · Trái nghĩa của by oneself ...
Đồng nghĩa của deserted
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của deserted.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock