Dictionary đồng nghĩa với oversea

Loading results
Đồng nghĩa của overseas
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của overseas.
Trái nghĩa của overseas
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của overseas.
Đồng nghĩa của abroad
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của abroad.
Đồng nghĩa của oversea
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... Nghĩa là gì: oversea oversea /'ouvə'si:/ (overseas) /'ouvə'si:z/.
Đồng nghĩa của oversee
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của oversee.
Trái nghĩa của abroad
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của abroad.
Đồng nghĩa của visitor
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của visitor.
Đồng nghĩa của foreign
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của foreign.
Antonym of overseas
... of overseeing Antonym of overseen Đồng nghĩa với oversea. - Dictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Antonym of overseas ...
Đồng nghĩa của overrun
... Đồng nghĩa của oversea Đồng nghĩa của overseas. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của overrun ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock