Dictionary đồng nghia cua recover from

Loading results
Đồng nghĩa của recover from
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của recover from.
Đồng nghĩa của recover
lấy lại, giành lại, tìm lại được. to recover what was lost: giành (tìm) lại những cái gì đã mất · được, bù lại, đòi, thu lại. to recover damages: được bồi thường ...
Đồng nghĩa của heal
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của heal. ... to heal someone of a disease: chữa cho ai khỏi bệnh gì.
Đồng nghĩa của recovered
lấy lại, giành lại, tìm lại được. to recover what was lost: giành (tìm) lại những cái gì đã mất · được, bù lại, đòi, thu lại. to recover damages: được bồi thường ...
Đồng nghĩa của healing
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của healing.
Trái nghĩa của recover from
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của recover from.
Đồng nghĩa của refund
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của refund.
Trái nghĩa của recover
lấy lại, giành lại, tìm lại được. to recover what was lost: giành (tìm) lại những cái gì đã mất · được, bù lại, đòi, thu lại. to recover damages: được bồi thường ...
Đồng nghĩa của redeem
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của redeem.
Đồng nghĩa của exam
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của exam.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock