Trái nghĩa của underNghĩa là gì:
under under /'ʌndə/. giới từ. dưới, ở dưới. to be
under water: ở dưới nước; to be
under cover: có che kín, có bọc kín; có mui, có mái che ...
Đồng nghĩa của underNghĩa là gì:
under under /'ʌndə/. giới từ. dưới, ở dưới. to be
under water: ở dưới nước; to be
under cover: có che kín, có bọc kín; có mui, có mái che ...
Trái nghĩa của under the sunCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái
nghĩa của
under the sun.
Đồng nghĩa của under the counter...
under the authority of
under the auspices of
under the aegis of
under-tenure · Trái
nghĩa của
under the counter. English Vocalbulary.
under the counter
nghĩa là ...
Trái nghĩa của under control ofCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái
nghĩa của
under control of.
Trái nghĩa của under the weatherCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái
nghĩa của
under the weather.
Trái nghĩa của underdogTrái
nghĩa của
under debate Trái
nghĩa của
under deliberation Trái
nghĩa của underdeveloped Trái
nghĩa của underdevelopment Trái
nghĩa của
under discussion Trái ...
Trái nghĩa của snowed underCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái
nghĩa của snowed
under.
Trái nghĩa của controlto keep someone
under control: kiềm chế ai, không thả lỏng ai; to keep one's temper
under control: nén giận, bình tĩnh. sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại ...
Trái nghĩa của take upĐồng
nghĩa của take up. English Vocalbulary. Trái
nghĩa của take unawares Trái
nghĩa của take
under advisement Trái ...