Đồng nghĩa của flora and faunaCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
flora and fauna.
flora and fauna Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
flora and fauna.
Trái nghĩa của flora and faunaCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái
nghĩa của
flora and fauna.
Đồng nghĩa của floraCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa ...
Đồng nghĩa của flor
Đồng nghĩa của
flora and fauna Đồng nghĩa của floral ...
Đồng nghĩa của animalsNghĩa là gì:
animals animal /'æniməl/. danh từ.
động vật, thú vật. domestic animal:
động vật nuôi; wild animal:
động vật hoang dại. người đầy tính thú.
Đồng nghĩa của wildlifeNghĩa là gì:
wildlife wildlife. danh từ. (từ Mỹ) những thú vật, chim muông... hoang dã.
wildlife conservation. sự bảo tồn những loài thú, chim rừng.
Đồng nghĩa của floralCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng ...
Đồng nghĩa của
flora and fauna Đồng nghĩa của floral-patterned
Đồng nghĩa của ...
Đồng nghĩa của floppy diskCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa ...
Đồng nghĩa của flor
Đồng nghĩa của flora
Đồng nghĩa của
flora and fauna ...
Đồng nghĩa của floppyCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa ...
Đồng nghĩa của flor
Đồng nghĩa của flora
Đồng nghĩa của
flora and fauna.
Đồng nghĩa của ecosystembionetwork biome biota ecology
flora and fauna environment environs ecological community · Trái
nghĩa của ecosystem · ecosystem Thành ngữ, tục ngữ ...