Trái nghĩa của behaveNghĩa là gì:
behave behave /bi'heiv/. động từ. ăn ở,
đối xử, cư xử. to
behave kindly towards someone:
đối xử tốt với ai. to
behave oneself.
Trái nghĩa của behavedNghĩa là gì:
behaved behave /bi'heiv/. động từ. ăn ở,
đối xử, cư xử. to
behave kindly towards someone:
đối xử tốt với ai. to
behave oneself.
Đồng nghĩa của behaveNghĩa là gì:
behave behave /bi'heiv/. động từ. ăn ở,
đối xử, cư xử. to
behave kindly towards someone:
đối xử tốt với ai. to
behave oneself.
Trái nghĩa của actNghĩa là gì:
act act /ækt/. danh từ. hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi.
act of violence: hành động bạo lực;
act of madness: hành động điên rồ. đạo luật.
Đồng nghĩa của behavedNghĩa là gì:
behaved behave /bi'heiv/. động từ. ăn ở,
đối xử, cư xử. to
behave kindly towards someone:
đối xử tốt với ai. to
behave oneself.
Trái nghĩa của behaviourgắng có thái độ tốt, gắng
đối xử tốt; hết sức thận trọng giữ gìn trong cách
đối xử sao cho đúng đắn ... Trái
nghĩa của be headed for
behavior từ đồng
nghĩa đồng ...
Trái nghĩa của badlyNghĩa là gì: badly badly /'bædli/. phó từ worse; worst. xấu, tồi, dở, bậy. to
behave badly: ăn ở bậy bạ. ác. nặng trầm trọng, nguy ngập.
Đồng nghĩa của actNghĩa là gì:
act act /ækt/. danh từ. hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi.
act of violence: hành động bạo lực;
act of madness: hành động điên rồ. đạo luật.
Antonym of behave... behavior; conduct or comport oneself behave in a certain manner behave ... behave towards антоним behave trai mghia cua behave
đối nghĩa behave antonim behave.
Синоним behave... behave foolishly Синоним behaver Синоним behave toward Синоним behave towards антоним behave trai mghia cua behave
đối nghĩa behave antonim behave. An behave ...