Trái nghĩa của destructionCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Trái
nghĩa của
destruction.
Trái nghĩa của destroyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Trái
nghĩa của
destroy.
Contrario di destruction... destructive wind destroyの反対 destruction 同義語 destruction 同義語
đối nghĩa với từ destruction từ đồng nghĩa với destruction. An destruction antonym ...
Đồng nghĩa của destroyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của
destroy. ... trái
nghĩa destroy sinomim dari destrory
destroy 뜻 Trai
nghia ...
Sinonim dari destruction... destructive wind destroyの反対 destruction 同義語 destruction 同義語
đối nghĩa với từ destruction từ đồng nghĩa với destruction. An destruction synonym ...
Antonim dari destruction... destructive wind destroyの反対 destruction 同義語 destruction 同義語
đối nghĩa với từ destruction từ đồng nghĩa với destruction. An destruction antonym ...
Trái nghĩa của deviceCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Trái
nghĩa của device. ...
destruction disorganisation disorganization ruin. Danh
từ.
Trái nghĩa của constructionCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Trái
nghĩa của construction.
の反対語 destruction...
destructive wind
destroyの反対
destruction 同義語
destruction 同義語
đối nghĩa với từ destruction từ đồng
nghĩa với destruction. An
destruction antonym ...
Trái nghĩa của repairCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Trái
nghĩa của repair. ... Danh
từ. breaking damage
destruction harm hurt injury neglect ...