Dictionary đối nghĩa với từ fake

Loading results
Trái nghĩa của fake
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của fake.
trái nghĩa với fake là gì
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với fake là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự ...
Đồng nghĩa của fake
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của fake.
Contrario di fake
... đối nghĩa với từ fake FAKE類義語 từ trái nghĩa với fake fake contrario trái ... fake tu trai nghia tu fake trai nghia cua fake từ đồng nghĩa với fake. An ...
反义词 fake
... đối nghĩa với từ fake FAKE類義語 từ trái nghĩa với fake fake contrario trái ... fake tu trai nghia tu fake trai nghia cua fake từ đồng nghĩa với fake. An ...
Trái nghĩa của authentic
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của authentic. ... Tính từ. fake corrupt doubtful false implausible improbable ...
Sinonimo di fake
... đối nghĩa với từ fake FAKE類義語 từ trái nghĩa với fake fake contrario trái ... fake tu trai nghia tu fake trai nghia cua fake từ đồng nghĩa với fake. An ...
Đồng nghĩa của false
Nghĩa là gì: false false /fɔ:ls/. tính từ. sai, nhầm. a false idea: ý kiến sai; a false note: (âm nhạc) nốt sai; false imprisonment: sự bắt tù trái luật.
Antonim dari fake
... đối nghĩa với từ fake FAKE類義語 từ trái nghĩa với fake fake contrario trái ... fake tu trai nghia tu fake trai nghia cua fake từ đồng nghĩa với fake. An ...
Trái nghĩa của real
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của real. ... fake feigned imaginary untrue. Tính từ. artificial. Phó từ. hardly ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock