Trái nghĩa của upperNghĩa là gì:
upper upper /' p /. tính từ. trên, cao, thượng. the
upper jaw: hàm trên; the
upper ten (thousand): tầng lớp quý tộc; the
Upper House: thượng ...
Trái nghĩa của uppersNghĩa là gì:
uppers upper /' p /. tính từ. trên, cao, thượng. the
upper jaw: hàm trên; the
upper ten (thousand): tầng lớp quý tộc; the
Upper House: thượng ...
Đồng nghĩa của upperNghĩa là gì:
upper upper /' p /. tính từ. trên, cao, thượng. the
upper jaw: hàm trên; the
upper ten (thousand): tầng lớp quý tộc; the
Upper House: thượng ...
Trái nghĩa của upper classCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái
nghĩa của
upper class.
Trái nghĩa của underCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái
nghĩa của under. ...
Nghĩa là gì: under under /'ʌndə/ ... Tính từ.
upper ...
Antonym of upper... Different wording, Synonyms, Idioms for Antonym of upper. ... gì
đối nghĩa với upper antonym of upper upper contrario upper反义词 upper 反义词 contrario ...
Trái nghĩa của lowerCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái
nghĩa của lower.
Antonym de upperAn
upper antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with ...
Contrario di upperDizionario di parole simili, diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di
upper.
의 반의어 upper의미:
upper up·per a. (opp. lower) [A] 1 [장소·위치 등] 더 위의[위에 있는], 높은 쪽의, 상부의 ▷ the
upper jaw 위턱 2 [지위·계급·신분 등] 상위의, 상급의, ...