Đồng nghĩa của actuallythực sự, quả thật, đúng, quả là · hiện tại, hiện thời, hiện nay · ngay cả đến và hơn thế ...
Đồng nghĩa của actualNghĩa là gì:
actual actual /'æktjuəl/. tính từ. thật sự, thật, thực tế, có thật.
actual capital: vốn thực có; an
actual fact: sự việc có thật.
Trái nghĩa của actualNghĩa là gì:
actual actual /'æktjuəl/. tính từ. thật sự, thật, thực tế, có thật.
actual capital: vốn thực có; an
actual fact: sự việc có thật.
Đồng nghĩa của reallynot really!: không thật à!
Đồng nghĩa của really. Tính từ.
actually ...
Đồng nghĩa của in factĐồng nghĩa của in fact. Phó từ.
actually in
actual fact in effect in reality really ...
Đồng nghĩa của to be honestĐồng nghĩa của to be honest. Phó từ. if truth be told in fact as a matter of fact to tell the truth frankly to be frank in
actual fact
actually ·
Trái nghĩa của ...
actually Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
actually.
Đồng nghĩa của not acceptEnglish Vocalbulary.
Đồng nghĩa của notableness
Đồng nghĩa của not able to communicate
Đồng nghĩa ...
Đồng nghĩa của not
actually Đồng nghĩa của not adapt Đồng ...
Đồng nghĩa của absolutelyĐồng nghĩa của absolutely. Tính từ.
actually veritably in truth in fact in reality in point of fact as a matter of fact. Phó từ. totally completely utterly ...
Đồng nghĩa của in realityPhó từ. really
actually in fact in
actual fact in effect as a matter of fact ... English Vocalbulary.
Đồng nghĩa của in rank
Đồng nghĩa của in rapport
Đồng nghĩa ...