Đồng nghĩa của once and for allCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của once and for all.
Đồng nghĩa của once for allCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của once for
all.
once and for all Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
once and for all.
đồng nghĩa của once and for all - Synonym of ...Free Dictionary for word usage
đồng nghĩa của once and for all, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của once and for allCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của once and for all.
once and for all 成语, slang phrasesEnglish Vocalbulary. Once bitten twice shy once for all once in a blue moon once ...
đồng nghĩa của once and for all nghĩa từ" once and for all". An once and for ...
Đồng nghĩa của once - Synonym of consentingmột lần.
once or twice: một hay hai lần;
once more: một lần nữa ; một khi. when
once he understands: một khi nó đã hiểu ; trước kia, xưa kia.
once upon a time: ...
Đồng nghĩa của once again - Synonym of clubbableCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của once again.
từ trái nghĩa với once and for allCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ...
once or twice: một hay hai lần;
once more: một lần nữa ...
all at
once.
Đồng nghĩa của all at once - Synonym of consentingĐồng nghĩa của all at
once ; at the same time
all together together ; suddenly
all of a sudden without warning ; altogether as a body as a group ; reciprocally by ...