Đồng nghĩa của childrenCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... sin is often the
child of idleness: tội lỗi thường là do vô công rỗi nghề mà ...
Đồng nghĩa của child raisingCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
child raising.
đồng nghĩa childrenFree Dictionary for word usage
đồng nghĩa children, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của childCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
child.
Đồng nghĩa của child rearingCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
child rearing.
Đồng nghĩa của street childrenCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của street
children.
Đồng nghĩa của childcareĐồng nghĩa của childcare. Danh từ. care daycare babysitting playgroup supervision
child minding ...
Đồng nghĩa của childcarersDanh từ. Plural for a woman or girl employed to care for
children. nursemaids nannies nurses babysitters nursers governesses sitters childminders ayahs ...
Đồng nghĩa của schoolchildrenCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của schoolchildren.
children Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ...
Children and fools say things without thinking; they say what they think or know ...