Đồng nghĩa của except forĐồng nghĩa của
except for ; Tính từ. other than outside of ; Conjunction.
except that but ; Preposition. barring without ...
Đồng nghĩa của exceptCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa ... to
except against someone's statement: phản đối lại lời tuyên bố của ai.
Đồng nghĩa của exceptionCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của exception.
Đồng nghĩa của with the exception ofĐồng nghĩa của with the exception of ; Tính từ.
except for bar discounting excepting ; Phó từ. also likewise too added to ; Preposition. other than save bar ...
Trái nghĩa của exceptCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ... to
except against someone's statement: phản đối lại lời tuyên bố của ai.
Trái nghĩa của exceptionCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của exception.
Đồng nghĩa của short ofĐồng nghĩa của short of ; lacking in without not having bereft of devoid of ;
except for bar discounting excepting
excluding ; deficient faulty inadequate ...
Đồng nghĩa của outside ofCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa ... apart from aside from bar barring beside but
except excepting
excluding ...
Đồng nghĩa của other thanexcept for bar discounting excepting
excluding apart from aside from but for outside of save for short of with the exception of ...
Đồng nghĩa của save forCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của save for.