Đồng nghĩa của get rid ofCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
get rid of.
Đồng nghĩa của removeNghĩa là gì:
remove remove /ri'mu:v/. danh từ. món ăn tiếp theo (sau một món khác). sự lên lớp. examination for the
remove: kỳ thi lên lớp; not to get one's ...
Trái nghĩa của get rid ofCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
get rid of.
Đồng nghĩa của get rich... với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của get rich. ...
Đồng nghĩa của get revenge
Đồng nghĩa của
get rid of Đồng nghĩa của get ...
Đồng nghĩa của to take outblast bomb destroy
get rid of gun down
kill neutralise neutralize shoot take care of wipe out. Động từ. acquire arrange get obtain organise organize set up ...
Đồng nghĩa của eradicateeliminate
get rid of wipe out destroy exterminate do away with stamp out
remove remove abolish annihilate erase expunge extinguish uproot weed out abate ...
Đồng nghĩa của get rid of impuritiesCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
get rid of impurities.
get rid of đồng nghĩaFree Dictionary for word usage
get rid of đồng nghĩa, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của discardthrow away abandon dispose of
remove get rid of reject thrust aside cast off shed dispense with cancel ditch dump eliminate give up jettison renounce repeal ...
Đồng nghĩa của get shot ofCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
get shot of.