Đồng nghĩa của give upCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
give up.
Trái nghĩa của give up... with similar meanings with
give up, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của gave up... with similar meanings with
gave up, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của never give up... similar meanings with never
give up, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của giveNghĩa là gì:
give give /giv/. động từ
gave,
given. cho, biếu, tặng, ban. to
give a handsome present: tặng một món quà đẹp. cho, sinh ra, đem lại.
Đồng nghĩa của give up hopeCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
give up hope.
Đồng nghĩa của give up work... similar meanings with
give up work, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của give up on... with similar meanings with
give up on, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của give back... with similar meanings with
give back, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của give a leg upCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
give a leg
up.