Đồng nghĩa của lunchtimeCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
lunchtime.
Đồng nghĩa của lose no timeCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của lose no
time.
Đồng nghĩa của meal...
time din-din munchies regalement square
meal together banquet. Danh từ. mealtime breakfast
time lunchtime dinnertime suppertime teatime. Danh từ. banquet. Động ...
Đồng nghĩa của morning...
lunch before noon breakfast
time early bright first blush foreday morningtide wee hours ·
Trái nghĩa của morning · morning Thành ngữ, tục ngữ. English ...
Đồng nghĩa của prematureNghĩa là gì: premature premature /,premə'tjuə/. tính từ. sớm, yểu non. premature dealth: sự chết non, sự chết yểu; premature birth: sự đẻ non.
Đồng nghĩa của before noon...
lunch break of day breakfast time crack of dawn early bright first blush foreday morningtide wee hours. Tính từ. a.m. ·
Trái nghĩa của before noon. English ...
Đồng nghĩa của breakCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của break. ... Danh từ. rest respite breather coffee break
lunch break tea break ...
Đồng nghĩa của after midnight...
lunch before noon
break of day breakfast
time crack of dawn early bright first blush foreday morningtide wee hours ·
Trái nghĩa của after midnight. English ...
Đồng nghĩa của go onit is going on for
lunch-
time: gần đến giờ ăn trưa rồi. to be going on for fifty: gần năm mươi tuổi. to go on at. chửi mắng, mắng nhiếc. to go on at somebody ...
Đồng nghĩa của breakfast...
lunch feast upon partaking of having a
meal have for peck at taking ...
Đồng nghĩa của breakfast nook
Đồng nghĩa của breakfast
time Đồng nghĩa của
break for.