Đồng nghĩa của moreover... with similar meanings with
moreover, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của likewiseCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
likewise.
Đồng nghĩa của furthermore... with similar meanings with
furthermore, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, ...
Trái nghĩa của moreoverTrái nghĩa của
moreover ; Conjunction. digressing I digress moving on on another note ; Phó từ. contrariwise opposing opposite reverse ; Phó từ. little ; Phó từ.
Đồng nghĩa của on top of thatCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của ... on top of everything else as well as that
furthermore in addition to ...
Trái nghĩa của likewise... with similar meanings with
likewise, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của howeverCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa ...
Đồng nghĩa của howl dong nghia voi
moreover từ
đồng nghĩa however dong ...
Đồng nghĩa của along withagain further
likewise more still too besides additionally along and as well as well as conjointly
furthermore in conjunction with in like manner including ...
Đồng nghĩa của as well asCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ...
Đồng nghĩa của not counting
Đồng nghĩa của second
Đồng nghĩa của
moreover Đồng ...
Đồng nghĩa của soeverCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của soever.