Dictionary đồng nghĩa raised

Loading results
Đồng nghĩa của raised
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của raised.
Trái nghĩa của raise
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của raise.
Đồng nghĩa của raises
nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên. to raise one's glass to someone: nâng cốc chúc sức khoẻ ai · xây dựng, dựng. to raise a ...
Đồng nghĩa của raise
nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên. to raise one's glass to someone: nâng cốc chúc sức khoẻ ai · xây dựng, dựng. to raise a ...
Đồng nghĩa của raise money
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của raise money.
Đồng nghĩa của raise awareness
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của raise awareness.
Trái nghĩa của raised
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của raised.
Đồng nghĩa của raise up
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của raise up.
Đồng nghĩa của raise animals
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của raise animals.
Đồng nghĩa của raise awareness of
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của raise awareness of.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock