Đồng nghĩa của rather thanConjunction · Preposition · Phó từ.
Trái nghĩa của rather thanCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
rather than.
Đồng nghĩa của insteadCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
instead.
từ đồng nghĩa với rather thanFree Dictionary for word usage từ
đồng nghĩa với
rather than, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Synonym of rather than... than
rather than đồng nghĩa đồng nghiã của
rather than. - Dictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Synonym of
rather than ...
Đồng nghĩa của instead ofCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
instead of.
Sinonimo di rather than... diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Sinonimo di
rather than. ...
đồng nghĩa với
rather than rather than đồng nghĩa đồng nghiã của
rather than.
Trái nghĩa của ratherwe would
rather die
than be salves: chúng ta thà chết còn hơn làm nô lệ; which would you
rather have, tea or coffee?: anh thích dùng (uống) gì hơn, ...
Đồng nghĩa của ratherwe would
rather die
than be salves: chúng ta thà chết còn hơn làm nô lệ; which would you
rather have, tea or coffee?: anh thích dùng (uống) gì hơn, ...
의 동의어 rather than... of từ
đồng nghĩa với
rather than rather than đồng nghĩa đồng nghiã của
rather than. - 유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어 의 동의어
rather than ...