Đồng nghĩa của speak your mindCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
speak your mind.
đồng nghĩa speak his mindFree Dictionary for word usage
đồng nghĩa speak his mind, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của speak well of... từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
speak well of. ...
speak your mind Đồng nghĩa của spear
Đồng nghĩa của spear carrier Đồng ...
Đồng nghĩa của speak with forked tongueCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ...
speak up for
Đồng nghĩa của
speak well of
Đồng nghĩa của
speak your mind Đồng nghĩa ...
Đồng nghĩa của mindCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
mind. ... to keep one's
mind on doing something: nhớ chú ý làm việc gì ...
Đồng nghĩa của speak outĐồng nghĩa của
speak off
the cuff
Đồng nghĩa của
speak on
Đồng nghĩa của
speak on behalf of
Đồng nghĩa của
speak one's
mind Đồng nghĩa của
speak one's piece ...
Đồng nghĩa của speak volumes... từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
speak volumes. ...
speak well of
speak with confidence
speak with forked tongue
speak your ...
Đồng nghĩa của speak to each otherCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
speak to each other.
Đồng nghĩa của speak ofCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
speak of.
Đồng nghĩa của open upaccelerate put
your foot down open
the throttle speed up get going increase speed timing advance expedite further hasten quicken spur step up stimulate ...