Trái nghĩa của swallowCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
swallow.
Đồng nghĩa của swallowCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
swallow.
Đồng nghĩa của swallowedCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của swallowed.
Đồng nghĩa của swampCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của swamp.
swallow one's pride Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
swallow one's pride.
Đồng nghĩa của swampedCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của swamped.
Đồng nghĩa của nominatedNghĩa là gì: nominated nominate /'nɔmineit/. ngoại động từ. chỉ định, chọn, bổ nhiệm. to nominate someone to (for) a post: chỉ định (bổ nhiệm) ai giữ một ...
Đồng nghĩa của siptaste drink
swallow sup drink slowly imbibe quaff savour savor extract partake sample toss drink in. Danh từ. drink
swallow taste drop mouthful nip · Trái
nghĩa ...
Đồng nghĩa của trustfulbelieving born yesterday dupable easy mark falling for green overtrusting
swallow whole taken in uncritical unquestioning unsophisticated unsuspecting ...
Đồng nghĩa của the liquidalcohol booze brew cup glass glug liquor mouthful refreshment sip slurp draught draft gulp libation potable potation potion shot slug spirits spot
swallow ...