Dictionary đồng nghĩa từ explode

Loading results
Đồng nghĩa của explode
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của explode.
Đồng nghĩa của exploded
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của exploded.
Đồng nghĩa của blow up
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của blow up.
Trái nghĩa của explode
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của explode.
Đồng nghĩa của burst
Nghĩa là gì: burst burst /bə:st/. danh từ. sự nổ tung, sự vỡ tung; tiếng nổ (bom). sự gắng lên, sự dấn lên, sự nổ lực lên. a burst of energy: sự gắng sức.
Đồng nghĩa của erupt
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của erupt.
Đồng nghĩa của crack
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của crack.
Đồng nghĩa của flare up
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của flare up. ... Động từ. blaze boil over break out burst out erupt explode heat ...
Đồng nghĩa của burst out
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của burst out.
Trái nghĩa của exploded
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của exploded.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock