Đồng nghĩa của take placeCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
take place.
Đồng nghĩa của take effectCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
take effect.
Trái nghĩa của take placeCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
take place.
Đồng nghĩa của happenCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
happen.
Đồng nghĩa của occurCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
occur.
Đồng nghĩa của takes placeCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
takes place.
Đồng nghĩa của take shapeCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
take shape.
Đồng nghĩa của take an interest in... look at
Đồng nghĩa của
take another's
place Đồng nghĩa của
take apart
Đồng nghĩa của
take a part of. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của to take outaccompany ask out date ; blast bomb destroy ; acquire arrange get ; aim direct express ; to take over to take part to
take place ...
Đồng nghĩa của take part inCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
take part in.