Đồng nghĩa của think it overCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
think it over.
Đồng nghĩa của think overCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
think over.
Đồng nghĩa của thinkNghĩa là gì:
think think /θiɳk/. động từ
thought. nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ. he does not say much but he thinks a lot: nó nói ít nhưng suy nghĩ nhiều ...
Đồng nghĩa của thinking overCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
thinking over.
Đồng nghĩa của considerNghĩa là gì:
consider consider /kən'sidə/. động từ. cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ. all things considered: sau khi đã cân nhắc mọi điều.
Đồng nghĩa của think ofAn
think of synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with ...
Đồng nghĩa của pore overCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của pore
over.
Đồng nghĩa của think abouttoy with
consider contemplate entertain speculate play around with agonize
over daydream fret grieve meditate mope ruminate sulk bleed deliberate despond ...
Đồng nghĩa của think outCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
think out.
Đồng nghĩa của mull overaim foresee intend mean propose
think of design expect mind observe percolate purpose aspire to brood
over cool out meditate on muse
over size up take in ...