Dictionary đồng nghĩa thorough

Loading results
Đồng nghĩa của thorough
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của thorough.
Đồng nghĩa của thoroughly
... with similar meanings with thoroughly, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, ...
Trái nghĩa của thorough
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của thorough.
Trái nghĩa của thoroughly
... with similar meanings with thoroughly, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của thoroughly enjoy
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của thoroughly enjoy.
Đồng nghĩa của thoroughness
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... Đồng nghĩa của thorough-going Đồng nghĩa của thoroughgoingly Đồng nghĩa ...
Đồng nghĩa của outright
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của outright.
Đồng nghĩa của thorny
Nghĩa là gì: thorny thorny /'θɔ:ni/. tính từ. có gai, nhiều gai. (nghĩa bóng) gai góc, khó khăn, hắc búa. a thorny subject: một vấn đề khó khăn hắc búa ...
Đồng nghĩa của total
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của total.
Đồng nghĩa của elaborate
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của elaborate.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock