Đồng nghĩa của threatsNghĩa là gì:
threats threat /θret/. danh từ. sự đe doạ. there is a
threat of rain: có cơn mưa đang đe doạ, trời muốn mưa. lời đe doạ, lời hăm doạ.
Đồng nghĩa của threatCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của ... there is a
threat of rain: có cơn mưa đang đe doạ, trời muốn mưa.
Đồng nghĩa của threatenedNghĩa là gì:
threatened threaten /'θretn/. động từ. doạ, đe doạ, hăm doạ ((
nghĩa đen) & (
nghĩa bóng)). it threatens to rain: có cơn mưa đang đe doạ ...
Đồng nghĩa của threatenCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
threaten.
Trái nghĩa của threatenCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
threaten.
Đồng nghĩa của under threatCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của ... An under
threat synonym dictionary is a great resource for writers, ...
Đồng nghĩa của make threats to... similar meanings with make
threats to, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, ...
Trái nghĩa của threatsCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của ... there is a
threat of rain: có cơn mưa đang đe doạ, trời muốn mưa.
Đồng nghĩa của pose a threat to... similar meanings with pose a
threat to, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, ...
Trái nghĩa của threatenedNghĩa là gì:
threatened threaten /'θretn/. động từ. doạ, đe doạ, hăm doạ ((
nghĩa đen) & (
nghĩa bóng)). it threatens to rain: có cơn mưa đang đe doạ ...