Đồng nghĩa của belong toCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
belong to.
Đồng nghĩa của belongCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
belong.
Đồng nghĩa của belongingCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
belonging.
Trái nghĩa của belongCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
belong.
Đồng nghĩa của belongingsCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa ...
Đồng nghĩa của
belong Đồng nghĩa của be long
Đồng nghĩa của
belonging ...
Đồng nghĩa của minorityCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của minority.
Đồng nghĩa của go withCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của go with.
Đồng nghĩa của at the same timeCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... of từ
đồng nghĩa với belonging to the same time at the very same moment là.
Đồng nghĩa của becomethis dress becomes you well: cái áo này anh mặc vừa quá; cái áo này anh mặc hợp quá; it does not become you to curse: chửi rủa là không xứng
với anh, ...
Đồng nghĩa của datewhat's the date today?: hôm nay ngày bao nhiêu? date of birth: ngày tháng năm sinh. (thương nghiệp) kỳ, kỳ hạn. to pay at fixed dates ...