Đồng nghĩa của besidesNghĩa là gì:
besides besides /bi'saidz/. phó từ. ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng. and several others
besides: và ngoài ra còn nhiều người khác nữa.
Đồng nghĩa của besideNghĩa là gì:
beside beside /bi'said/. giới từ. bên, bên cạnh. so
với. my work is poor
beside yours: bài
của tôi so
với của anh thì kém hơn.
Trái nghĩa của besidesNghĩa là gì:
besides besides /bi'saidz/. phó từ. ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng. and several others
besides: và ngoài ra còn nhiều người khác nữa.
Đồng nghĩa của on top of thatCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của on ...
Đồng nghĩa của second of all on top of that
là j on top of
là gì.
Đồng nghĩa của as well asCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của as well as.
Đồng nghĩa của adjoiningCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của ... Nghĩa
là gì: adjoining adjoining /ə'dʤɔiniɳ/ ... Preposition.
beside ...
Trái nghĩa của beside the point... the point nghia
la gi nghia
beside the point. - Cùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của beside the point ...
Đồng nghĩa của moreoverCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của moreover. ... Nghĩa
là gì: moreover moreover /mɔ:'rouvə/.
Đồng nghĩa của nearCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của near. ... Nghĩa
là gì: near near /niə/. tính từ. gần, cận.
Đồng nghĩa của fairlyNghĩa là gì: fairly fairly /'feəli/. phó từ. công
bằng, không thiên vị; chính đáng; ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận. khá, kha khá.