Trái nghĩa của bridge the gapCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
bridge the gap.
Đồng nghĩa của bridge the gapCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
bridge the gap.
bridge the gap Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
bridge the gap.
Trái nghĩa của bridges the gapCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
bridges the gap.
同义词 bridge the gap... bridging loan 同义词 bridle
đồng nghĩa với bridge the gap bright the gap là gì bridge the gap là gì đồng nghĩa bridge the gap bridge the gap nghĩa là gì. An ...
Đồng nghĩa của bridgeCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
bridge.
Đồng nghĩa của tide overCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự ... help along aid assist
bridge the gap keep head above water keep one going see through ...
Đồng nghĩa của keep goingpush on. Động từ. help along
bridge the gap keep head above water keep one going see through ... Cùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương ...
Đồng nghĩa của bridges the gapCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
bridges the gap.
Đồng nghĩa của generation gapCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của generation
gap.