Đồng nghĩa của bumperNghĩa là gì:
bumper bumper /'bʌmpə/. danh từ. người va mạnh. cốc rượu đầy tràn. vụ mùa bội thu ((cũng)
bumper crop,
bumper harvest). rạp hát đóng kín.
đồng nghĩa với bumper crop là gìFree Dictionary for word usage
đồng nghĩa với bumper crop là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của bumperNghĩa là gì:
bumper bumper /'bʌmpə/. danh từ. người va mạnh. cốc rượu đầy tràn. vụ mùa bội thu ((cũng)
bumper crop,
bumper harvest). rạp hát đóng kín.
Đồng nghĩa của bumper cropCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của bumper crop.
Antonym of bumper... Different wording, Synonyms, Idioms for Antonym of bumper. ... nghĩa với bumper crop
đồng nghĩa với bumper crop là gì bumper crop dong nghia voi tu gi ...
Sinonim dari bumper... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari bumper. ... bumper crop
đồng nghĩa với bumper crop là gì bumper crop dong nghia voi tu gi trai ...
の同義語 bumper類似の言葉の辞書、別の表現、同義語、イディオム の同義語 bumper. ... nghĩa với bumper crop
đồng nghĩa với bumper crop là gì bumper crop dong nghia voi tu gi ...
Trái nghĩa của bumper cropCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của bumper crop.
Sinonimo di bumper... diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Sinonimo di bumper. ... bumper crop
đồng nghĩa với bumper crop là gì bumper crop dong nghia voi tu gi trai ...