Dictionary đồng nghĩa với but

Loading results
Đồng nghĩa của but - Synonym of overhasty
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của but.
Đồng nghĩa của but for - Synonym of abandoned
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của but for.
Đồng nghĩa của butt - Synonym of hardy
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của butt.
Đồng nghĩa của but once - Synonym of impulsive
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của but once.
Đồng nghĩa của all but - Synonym of overhasty
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của all but.
Đồng nghĩa của but then again
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của but then again.
Trái nghĩa của but
nhưng, nhưng mà. we tried to do it but couldn't: chúng tôi đã thử làm cái đó nhưng không được ; nếu không; không còn cách nào khác. I can't but answer in the ...
Đồng nghĩa của butt in - Synonym of consenting
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa ... Đồng nghĩa của buttery Đồng nghĩa của butt heads Đồng nghĩa của but then Đồng ... Đồng nghĩa của buttle Đồng nghĩa ...
Đồng nghĩa của however - Synonym of impulsive
Đồng nghĩa của however ; Preposition. after all on the other hand ; Phó từ. though but ; Conjunction. whereas still ...
Đồng nghĩa của slowly but surely
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của slowly but surely.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock