Đồng nghĩa của dischargingsự dỡ hàng, sự bốc dỡ (hàng) · sự nổ (súng), sự phóng ra, sự bắn ra (tên lửa, mũi tên...) · sự đuổi ra, sự thải hồi (người làm); sự tha, sự thả (người tù); sự cho ...
Trái nghĩa của dischargeTrái nghĩa của
discharge ; Động từ. retain · fail lose miss ; Động từ. upset · allow permit sanction ; Danh từ. quiet · defeat failure frustration ...
Trái nghĩa của dischargingCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
discharging.
Đồng nghĩa của dischargedsự dỡ hàng, sự bốc dỡ (hàng) · sự nổ (súng), sự phóng ra, sự bắn ra (tên lửa, mũi tên...) · sự đuổi ra, sự thải hồi (người làm); sự tha, sự thả (người tù); sự cho ...
đồng nghĩa với dischargingFree Dictionary for word usage
đồng nghĩa với discharging, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của releaseCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của release.
Đồng nghĩa của take overCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của take over.
Đồng nghĩa của take care ofCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của take care of.
Trái nghĩa của dischargedCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
discharged.
Đồng nghĩa của fulfillmentCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của fulfillment.