Dictionary đồng nghĩa với follow

Loading results
Đồng nghĩa của sau - Thành ngữ Châm ngôn
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa , cách sử dụng từ tương tự , Đồng nghĩa của từ sau .
Đồng nghĩa của đã theo - Thành ngữ Châm ngôn
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa , cách sử dụng từ tương tự , Đồng nghĩa của theo sau .
Đồng nghĩa của follow - Thành ngữ Châm ngôn
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa , cách sử dụng từ tương tự , Đồng nghĩa của theo dõi .
Đồng nghĩa của follow up - Thành ngữ Châm ngôn
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa , cách dùng từ tương tự , Đồng nghĩa của theo dõi.
Trái nghĩa của từ theo sau - Thành ngữ Châm ngôn
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa , cách sử dụng từ tương tự , trái nghĩa của theo sau .
Trái nghĩa của follow - Thành ngữ Châm ngôn
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa , cách sử dụng từ tương tự , Trái nghĩa của theo dõi .
Trái nghĩa của từ sau - Thành ngữ Châm ngôn
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa , cách sử dụng từ tương tự , trái nghĩa của từ sau .
Đồng nghĩa của nối gót - Thành ngữ Tục ngữ
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa , cách sử dụng từ tương tự , Đồng nghĩa của theo bước chân của.
Đồng nghĩa của follow rules - Thành ngữ Châm ngôn
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa , cách sử dụng từ tương tự , Đồng nghĩa của các quy tắc tuân theo .
Đồng nghĩa của tuân thủ - Thành ngữ Châm ngôn
Nghĩa là gì: tuân theo /kən'fɔ:m/. ngoại lệ từ. (+ to) làm cho hợp với , làm cho phù hợp với , làm cho thích hợp với . để phù hợp với sở thích ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock