Đồng nghĩa của hardworkingCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của hardworking.
Đồng nghĩa của hard workĐồng nghĩa của hard work ; donkeywork heavy labor hard graft difficult labor backbreaking work drudgery hard way labour labor long haul tough grind uphill battle ...
Đồng nghĩa của hard workingCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của hard working.
Trái nghĩa của hardworkingCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của hardworking.
từ trái nghĩa với hard workingCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của hard working. ... ... diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario ...
Trái nghĩa của hard workCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của hard work.
Đồng nghĩa của industriousĐồng nghĩa của industrious. Tính từ. diligent
hard-working busy productive conscientious active assiduous energetic bustling
hardworking ball of fire burning ...
의 동의어 hardworking... hard working 반의어
đồng nghĩa với hardworking handworking 反义词 hardworking 반의어 hard working contrario hard working 対義語 hard working 同義詞. An ...
反义词 hardworking... hard working 반의어
đồng nghĩa với hardworking handworking 反义词 hardworking 반의어 hard working contrario hard working 対義語 hard working 同義詞. An ...
Trái nghĩa của hard workingCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của hard working.