Đồng nghĩa của have to... with similar meanings with
have to, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của haveCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
have.
từ đồng nghĩa với haveFree Dictionary for word usage từ
đồng nghĩa với have, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của needNghĩa là gì:
Need Need. (Econ) Nhu cầu. + Đôi khi người ta lập luận rằng trong một thị trường tự do, các cá nhân sẽ không có cầu đối
với một số hàng hoá nào ...
Đồng nghĩa của requireCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của require. ... when
required. khi cần đến. where
required. nơi nào cấp ...
đồng nghĩa với necessary là have toFree Dictionary for word usage
đồng nghĩa với necessary là
have to, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của hadCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
had.
Trái nghĩa của haveCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... to
have nothing to do: không có việc gì làm; June has 30 days: tháng sáu có 30 ...
Đồng nghĩa của have sex... with similar meanings with
have sex, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của have funCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
have fun.