Đồng nghĩa của means of transportCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... An
means of transport synonym dictionary is a great resource for writers, students, ...
Đồng nghĩa của transportationCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
transportation.
Đồng nghĩa của transportsự chuyên chở, sự vận tải · phương tiện đi lại, phương tiện vận chuyển · tàu chở quân ((cũng) troop-
transport) · sự cảm kích mạnh mẽ; mối xúc cảm mãnh liệt · (pháp ...
Đồng nghĩa của vehiclexe, xe cộ. to travel by a vehicle: đi du lịch
bằng xe · (
nghĩa bóng) vật truyền, phương tiện truyền bá. to use the press as a vehicle for one's political ...
Đồng nghĩa của communicationCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa ...
means of communication: phương tiện giao thông; there's no communication ...
Đồng nghĩa của facilityCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa ...
transportation facilities: những phương tiện dễ dàng cho việc vận chuyển.
Đồng nghĩa của channelCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của channel.
Đồng nghĩa của conveyCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của convey.
Синоним transportСмысл:
transport transport 1. [ʹtrænspɔ:t] n <Í> 1. транспорт, средства сообщения public
transport - общественный транспорт wheeled [motor]
transport ...
Sinonim dari transport... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari
transport. ... dari
transportation boat
Đồng nghĩa với transport transport antonym
transport ...