Đồng nghĩa của movedchuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ. to
move troops from one place to another: chuyển quân từ chỗ này sang chỗ khác · lắc, lay, khuấy, quấy ...
Đồng nghĩa của movechuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ. to
move troops from one place to another: chuyển quân từ chỗ này sang chỗ khác · lắc, lay, khuấy, quấy ...
Đồng nghĩa của move intoCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
move into.
Đồng nghĩa của movingCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
moving.
Trái nghĩa của movedCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
moved.
Đồng nghĩa của move onCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
move on.
Đồng nghĩa của move awayCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
move away.
Đồng nghĩa của move forwardCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
move forward.
Đồng nghĩa của move upCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
move up.
Đồng nghĩa của move outCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
move out.