Đồng nghĩa của pave the wayĐồng nghĩa của
pave the way ; be friendly and talkative break ground cut the first turf get one's feet wet lay the first stone ; bring message advertise announce ...
Trái nghĩa của pave the wayTrái nghĩa của
pave the way ; conceal deny hide keep secret secret ; dissuade refuse withhold close close up end finish erase extract subtract take away ; follow ...
Đồng nghĩa của pave the way forCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa ... An
pave the way for synonym dictionary is a great resource for writers, ...
pave the way for Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
pave the way for.
Đồng nghĩa của pavementCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ...
Đồng nghĩa của
pave the way Đồng nghĩa của pavilion
Đồng nghĩa của paving Đồng ...
Đồng nghĩa của smoothNghĩa là gì: smooth smooth /smu:ð/. tính từ. nhẫn, trơn, mượt;
bằng phẳng, lặng. sea as smooth as a mill-pond: biển lặng; smooth hair: tóc mượt.
Đồng nghĩa của usher inCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của usher in.
Đồng nghĩa của introduceNghĩa là gì: introduce introduce /,intrə'dju:s/. ngoại động từ. giới thiệu. to introduce someone to someone: giới thiệu ai
với ai; ddưa vào (phong tục, ...
Đồng nghĩa của usherCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của usher.
Đồng nghĩa của break the iceCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... lead off lead the way make a start oil the works open the way
pave the way set ...