Đồng nghĩa của proudCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
proud.
Đồng nghĩa của be proud ofCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của be
proud of.
Trái nghĩa của proudCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
proud.
Đồng nghĩa của take pride inCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của take
pride in.
Đồng nghĩa của prideĐồng nghĩa của
pride ; Động từ. congratulate boast brag crow ; Danh từ. arrogance conceit smugness self-importance ; Danh từ. self-respect dignity self-esteem ...
Trái nghĩa của prideCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
pride.
proud Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
proud.
Đồng nghĩa của pride yourself onCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
pride yourself on.
Synonym des proud... proud tu dong nghia antonim proud trái nghĩa proud
trái nghĩa với proud of. contrario di proud đồng nghĩa proud sinonim proud. An proud synonym dictionary is ...
Synonym of proud... proud tu dong nghia antonim proud trái nghĩa proud
trái nghĩa với proud of. contrario di proud đồng nghĩa proud sinonim proud. An proud synonym dictionary is ...