Dictionary đồng nghĩa với slightly

Loading results
Đồng nghĩa của slightly
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của slightly.
Đồng nghĩa của slight
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... to have a slight cold: bị cảm nhẹ; to make a slight inquiry into ...
Trái nghĩa của slightly
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... the patient is slightly better today: hôm nay người bệnh đã hơi khá hơn ...
Trái nghĩa của slight
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ... to have a slight cold: bị cảm nhẹ; to make a slight inquiry into ...
Đồng nghĩa của slim
slim possibility: khả năng có thể được rất mỏng manh. láu, khôn lỏi, xảo quyệt. ngoại động từ. làm cho người thon nhỏ (bằng cách ăn kiêng và tập thể dục).
Trái nghĩa của slim
slim possibility: khả năng có thể được rất mỏng manh. láu, khôn lỏi, xảo quyệt. ngoại động từ. làm cho người thon nhỏ (bằng cách ăn kiêng và tập thể dục).
Đồng nghĩa của significantly
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của significantly.
Синоним slightly
slightly built - хрупкого сложения; тоненький ... slightly salty Синоним slightly warm Синоним slightness đồng nghĩa với slightly slight 反意語 slightly ...
Contrario di slightly
Sinonimo di slightly · slightly Idioma ... đồng nghĩa với slightly slight 反意語 slightly 対義語 opposto di slightly slightly反対語 contrario slightly ...
Антонимом slightly
slightly built - хрупкого сложения; тоненький ... Антонимом slightness đồng nghĩa với slightly slight 反意語 slightly 対義語 opposto di slightly slightly ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock