Đồng nghĩa của startedlúc bắt đầu, buổi đầu. it was difficult work at the
start: lúc bắt đầu công việc rất khó ; dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu (một công cuộc gì) ; sự khởi hành, sự ra đi, ...
Đồng nghĩa của startCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
start.
Trái nghĩa của startCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
start.
Đồng nghĩa của began(bất qui tắc) động từ
began/bi'gæn/; begun/bi'gʌn/. bắt đầu, mở đầu, khởi đầu. when did life begin on this earth?: sự sống bắt đầu trên
trái đất này lúc nào ...
Đồng nghĩa của start upCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
start up.
Đồng nghĩa của startingCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của starting.
Đồng nghĩa của by fits and startsCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của by fits and
starts.
Đồng nghĩa của start offCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
start off.
Đồng nghĩa của begin(bất qui tắc) động từ
began/bi'gæn/; begun/bi'gʌn/. bắt đầu, mở đầu, khởi đầu. when did life begin on this earth?: sự sống bắt đầu trên
trái đất này lúc nào ...
Đồng nghĩa của start somethingCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
start something.