Dictionary đồng nghĩa với từ panic

Loading results
Đồng nghĩa của panic
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của panic.
Trái nghĩa của panic
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của panic.
Trái nghĩa của panics
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của panics.
Đồng nghĩa của panic stricken
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của panic stricken.
Đồng nghĩa của scream
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của scream.
Đồng nghĩa của alarm
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của alarm.
Đồng nghĩa của mad
Nghĩa là gì: mad mad /mæd/. tính từ. điên, cuồng, mất trí. to go mad: phát điên, hoá điên; to drive someone mad: làm cho ai phát điên lên; like mad: như ...
Đồng nghĩa của scared stiff
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của scared stiff.
Đồng nghĩa của hunted
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của hunted.
Đồng nghĩa của unnerved
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của unnerved.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock