Dictionary đồng nghĩa với take control of

Loading results
Đồng nghĩa của take control of
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của take control of.
Đồng nghĩa của take control
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của take control.
Đồng nghĩa của control
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... to lose control over one's car: không còn điều khiển nổi cái xe nữa.
Đồng nghĩa của take charge of
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của take charge of.
Đồng nghĩa của take over
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của take over.
từ đồng nghĩa với take control of
Free Dictionary for word usage từ đồng nghĩa với take control of, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của to take care of
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của to take care of.
Đồng nghĩa của take course
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của take course.
Trái nghĩa của take control of
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của take control of.
Đồng nghĩa của charge
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... to be a charge on someone: là gánh nặng cho ai, để cho ai phải nuôi nấng.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock