Đồng nghĩa của thanks to... with similar meanings with
thanks to, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của thanksto express one's
thanks: tỏ lời cảm ơn, cảm tạ · [very] many
thanks;
thanks very much: cảm ơn lắm · no
thanks: thôi, xin cảm ơn · small
thanks to you, I got for it: ...
Trái nghĩa của thanks to... with similar meanings with
thanks to, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của thank youCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
thank you.
Đồng nghĩa của give thanks... with similar meanings with give
thanks, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, ...
Trái nghĩa của thanksCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... to express one's
thanks: tỏ lời cảm ơn, cảm tạ; [very] many
thanks;
thanks very ...
Đồng nghĩa của now thatCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của now that.
Đồng nghĩa của due toCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của due to.
Đồng nghĩa của lackCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của lack.
Đồng nghĩa của pray forCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của pray for.