Dictionary đồng nghĩa với thanks to

Loading results
Đồng nghĩa của thanks to
... with similar meanings with thanks to, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của thanks
to express one's thanks: tỏ lời cảm ơn, cảm tạ · [very] many thanks;thanks very much: cảm ơn lắm · no thanks: thôi, xin cảm ơn · small thanks to you, I got for it: ...
Trái nghĩa của thanks to
... with similar meanings with thanks to, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của thank you
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của thank you.
Đồng nghĩa của give thanks
... with similar meanings with give thanks, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, ...
Trái nghĩa của thanks
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... to express one's thanks: tỏ lời cảm ơn, cảm tạ; [very] many thanks;thanks very ...
Đồng nghĩa của now that
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của now that.
Đồng nghĩa của due to
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của due to.
Đồng nghĩa của lack
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của lack.
Đồng nghĩa của pray for
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của pray for.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock