Đồng nghĩa của wearCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa ... for autumn
wear: để mặc mùa thu; the shirt I have in
wear: cái so mi tôi ...
Đồng nghĩa của wear awayCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
wear away.
Đồng nghĩa của wornCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
worn.
Đồng nghĩa của dressCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa ... in full
dress: ăn mặc lễ phục; in evening
dress: mặc quần áo dự dạ hội ...
Đồng nghĩa của wear offCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
wear off.
Trái nghĩa của wearCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ... for autumn
wear: để mặc mùa thu; the shirt I have in
wear: cái so mi tôi ...
Đồng nghĩa của put onCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của put on.
Đồng nghĩa của worn outCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
worn out.
Đồng nghĩa của wearing awayCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
wearing away.
Đồng nghĩa của casualCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của casual. ... clothers for casual
wear: thường phục.